Có 2 kết quả:

不捨 bù shě ㄅㄨˋ ㄕㄜˇ不舍 bù shě ㄅㄨˋ ㄕㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) reluctant to part with (sth or sb)
(2) unwilling to let go of

Từ điển Trung-Anh

(1) reluctant to part with (sth or sb)
(2) unwilling to let go of